CẢM BIẾN NHIỆT ĐỘ: NGUYÊN LÝ, CÁCH LẮP ĐẶT VÀ ỨNG DỤNG PHỔ BIẾN

Ngày 13 Tháng 06, 2025


Cảm biến nhiệt độ là một trong những thiết bị quan trọng và phổ biến nhất trong lĩnh vực đo lường và tự động hóa. Từ dây chuyền sản xuất công nghiệp, hệ thống điều hòa không khí đến các thiết bị điện tử gia dụng thông minh, đóng vai trò then chốt trong việc giám sát, điều khiển và đảm bảo hoạt động ổn định của hệ thống. Vậy cảm biến nhiệt độ là gì? Hoạt động như thế nào? Cách lắp đặt phù hợp? Cùng Song Nam Group giải đáp qua bài chia sẻ dưới đây nhé!

Cảm biến nhiệt độ là gì? Nguyên lý hoạt động cơ bản

Khái niệm cảm biến nhiệt độ

Cảm biến nhiệt độ là thiết bị dùng để đo nhiệt độ của môi trường hoặc vật thể, bao gồm cả nhiệt độ nóng và lạnh sau đó chuyển đổi các số liệu đo được thành tín hiệu điện để xử lý hoặc hiển thị. Loại cảm biến xuất hiện phổ biến trong nhiều vật dụng hàng ngày như máy nước nóng, nhiệt kế, tủ lạnh và lò vi sóng mang đến sự tiện lợi và hiệu quả trong quản lý nhiệt độ.

Cảm biến nhiệt độ

Nguyên lý hoạt động của cảm biến nhiệt độ

Cảm biến nhiệt hoạt động dựa trên nguyên lý thay đổi điện trở hoặc tín hiệu điện theo sự biến đổi của nhiệt độ môi trường. Tùy vào từng loại cảm biến, nguyên lý này có thể biểu hiện qua:

  • Cảm biến điện trở (như RTD, NTC/PTC): Điện trở của vật liệu tăng hoặc giảm theo nhiệt độ.
  • Cảm biến nhiệt điện (Thermocouple): Tạo ra điện áp nhỏ tương ứng với chênh lệch nhiệt độ giữa hai đầu kim loại.
  • Cảm biến hồng ngoại (IR sensor): Phát hiện bức xạ hồng ngoại phát ra từ vật thể để tính toán nhiệt độ mà không cần tiếp xúc.

Các thông số kỹ thuật quan trọng cần biết

Khi lựa chọn cảm biến nhiệt độ, người dùng nên lưu ý các thông số sau:

  • Dải đo nhiệt độ: Phạm vi nhiệt độ mà cảm biến có thể đo chính xác (ví dụ: -50°C đến 500°C).
  • Sai số (độ chính xác): Mức chênh lệch giữa nhiệt độ đo được và thực tế.
  • Độ ổn định lâu dài: Khả năng duy trì độ chính xác sau thời gian dài sử dụng hoặc trong điều kiện môi trường khắc nghiệt.

Các loại cảm biến nhiệt độ phổ biến hiện nay

Hiện nay, trên thị trường các loại thiết bị đo nhiệt độ được thiết kế đa dạng để phù hợp với từng ứng dụng cụ thể. Từ môi trường công nghiệp cho đến các thiết bị điện tử dân dụng. Việc lựa chọn đúng loại cảm biến đo nhiệt độ phù hợp sẽ giúp tối ưu hiệu quả đo lường, đảm bảo độ chính xác và độ bền lâu cho hệ thống. Dưới đây là các dòng thông dụng.

Cảm biến RTD (PT100, PT1000...)

Cảm biến RTD sử dụng nguyên lý thay đổi điện trở của kim loại (thường là platinum) theo nhiệt độ. Các dòng phổ biến như PT100 hoặc PT1000 thường được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu độ chính xác cao.

Ưu điểm:

  • Độ chính xác và độ lặp lại rất cao
  • Ổn định theo thời gian
  • Dải đo rộng (từ -200°C đến +600°C)

Nhược điểm:

  • Cần đấu dây đúng chuẩn (2, 3 hoặc 4 dây) để tránh sai số
  • Giá thành cao hơn so với thermocouple

Cảm biến nhiệt độ

Thermocouple (cặp nhiệt điện)

Thermocouple là một trong các loại đầu dò nhiệt độ phổ biến nhất trong công nghiệp nhờ khả năng đo được nhiệt độ rất cao. Thiết bị hoạt động dựa trên hiệu ứng nhiệt điện giữa hai kim loại khác nhau.

Ưu điểm:

  • Chịu được nhiệt độ cực cao (từ 0°C đến hơn 1800°C)
  • Giá thành rẻ, dễ thay thế
  • Được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành nghề

Nhược điểm:

  • Độ chính xác thấp hơn RTD
  • Cần bộ bù nhiệt để hiệu chuẩn chính xác

Cảm biến NTC/PTC

NTC/PTC là dạng cảm biến nhiệt điện trở, thường có kích thước nhỏ, dễ tích hợp trong các thiết bị điện tử như bo mạch, cảm biến nhiệt độ trong pin, thiết bị gia dụng...

Ưu điểm:

  • Giá thành rẻ
  • Thiết kế nhỏ gọn, phù hợp với các mạch điện tử
  • Dễ sử dụng trong các ứng dụng DIY hoặc IoT

Nhược điểm:

  • Độ chính xác và độ ổn định không cao
  • Dễ bị ảnh hưởng bởi môi trường xung quanh

Cảm biến nhiệt độ

Cảm biến nhiệt độ hồng ngoại (IR sensor)

Cảm biến nhiệt độ hồng ngoại (Infrared Sensor) là loại cảm biến đo không tiếp xúc, lý tưởng trong các ứng dụng cần đo nhiệt bề mặt mà không chạm vào vật thể.

Ưu điểm:

  • Đo nhanh, không cần tiếp xúc trực tiếp
  • Dễ dàng tích hợp với hệ thống cảnh báo nhiệt độ

Nhược điểm:

  • Có thể bị ảnh hưởng bởi bụi, hơi nước hoặc vật cản
  • Cần lắp đúng khoảng cách và góc nhìn để đạt độ chính xác cao

Với sự đa dạng về chủng loại, mỗi cảm biến nhiệt độ đều có điểm mạnh riêng để phục vụ những mục đích đo lường khác nhau. Nếu bạn đang tìm kiếm các loại cảm biến đo nhiệt độ phù hợp, hãy cân nhắc kỹ về môi trường lắp đặt, độ chính xác cần thiết và ngân sách đầu tư để lựa chọn đúng giải pháp.

Đầu dò cảm biến nhiệt độ là gì?

Trong hệ thống đo lường và điều khiển nhiệt độ, nhiều người đang nhầm lẫn giữa khái niệm đầu do nhiệt độ và cảm biến nhiệt độ. Việc hiểu rõ sự khác biệt giữa hai khái niệm này sẽ giúp bạn chọn đúng thiết bị phù hợp với nhu cầu sử dụng, tránh lãng phí và sai sót kỹ thuật.

  • Đầu dò cảm biến nhiệt độ: Là phần tử cảm biến trực tiếp tiếp xúc với môi trường cần đo. Nó thường bao gồm một phần tử nhạy nhiệt như RTD, Thermocouple hoặc NTC/PTC được bọc trong lớp vỏ bảo vệ, có dây dẫn nối ra ngoài.
  • Cảm biến nhiệt: Là tổ hợp của đầu dò + bộ chuyển đổi tín hiệu (transmitter) + bộ hiển thị hoặc module giao tiếp. Thiết bị này có thể hoạt động độc lập và truyền tín hiệu đến các hệ thống điều khiển như PLC, HMI hoặc các phần mềm giám sát từ xa.

Bảng so sánh đầu dò và cảm biến nhiệt độ hoàn chỉnh:

Tiêu chí

Đầu dò cảm biến nhiệt độ

Cảm biến nhiệt độ hoàn chỉnh

Thành phần cấu tạo

Bao gồm phần tử cảm biến (RTD, Thermocouple...) + dây nối

Bao gồm: Đầu dò + bộ chuyển đổi tín hiệu + bộ hiển thị hoặc module giao tiếp

Chức năng chính

Cảm nhận và truyền tín hiệu thô (điện trở/điện áp)

Đo nhiệt độ và truyền tín hiệu chuẩn (4-20mA, 0-10V, RS485...)

Khả năng sử dụng độc lập

Không cần thiết bị chuyển đổi hoặc bộ đọc tín hiệu

Có thể sử dụng ngay trong hệ thống điều khiển, giám sát

Tính linh hoạt trong lắp đặt

Cao – dễ tích hợp vào các hệ thống tùy chỉnh, DIY

Trung bình – thiết kế cố định, phù hợp với hệ thống hoàn chỉnh

Độ phức tạp khi sử dụng

Cần kiến thức kỹ thuật để đấu dây, cấu hình hệ thống

Đơn giản, dễ sử dụng, “cắm là chạy”

Chi phí đầu tư

Thấp hơn – nếu đã có sẵn bộ chuyển đổi/hiển thị

Cao hơn – do tích hợp nhiều chức năng

Các ứng dụng của cảm biến nhiệt độ trong thực tế

Cảm biến đo nhiệt độ là thiết bị không thể thiếu trong các hệ thống hiện đại. Từ sản xuất công nghiệp đến đời sống gia đình. Với khả năng giám sát và phản hồi nhanh theo sự thay đổi của môi trường, thiết bị đóng vai trò cốt lõi trong việc đảm bảo an toàn, tiết kiệm năng lượng và tối ưu vận hành. Dưới đây là các ứng dụng phổ biến nhất hiện nay:

Nhà máy – tự động hoá công nghiệp

Trong môi trường sản xuất công nghiệp, cảm biến được tích hợp vào các dây chuyền tự động để:

  • Giám sát nhiệt độ máy móc, lò nung, bồn chứa nguyên liệu
  • Tự động dừng hệ thống khi quá nhiệt để bảo vệ thiết bị
  • Đảm bảo điều kiện nhiệt độ ổn định trong quá trình sản xuất

Ứng dụng phổ biến trong các lĩnh vực: luyện kim, hóa chất, sản xuất nhựa, thực phẩm, dệt may, điện tử...

Hệ thống HAC (điều hoà, thông gió)

Hệ thống HVAC không thể thiếu thiết bị này giúp:

  • Đo và điều chỉnh nhiệt độ phòng theo cài đặt mong muốn
  • Tối ưu hóa năng lượng tiêu thụ nhờ chế độ điều chỉnh tự động
  • Cảnh báo khi nhiệt độ vượt quá giới hạn an toàn

Ứng dụng nhiều trong: tòa nhà văn phòng, khách sạn, trung tâm thương mại, bệnh viện...

Cảm biến nhiệt độ

Kho lạnh, bảo quản thực phẩm

Với các kho lạnh, container đông lạnh hoặc nhà máy chế biến thực phẩm, việc duy trì nhiệt độ ổn định là yếu tố sống còn. Cảm biến nhiệt độ giúp:

  • Giám sát liên tục môi trường bảo quản
  • Gửi cảnh báo nếu nhiệt độ vượt ngưỡng cho phép
  • Ghi nhận dữ liệu nhiệt độ để truy xuất chất lượng thực phẩm

Ứng dụng phổ biến trong ngành logistic, kho vận, siêu thị và chế biến thủy sản.

Y tế – giám sát nhiệt độ môi trường / vật liệu

Trong lĩnh vực y tế, các ứng dụng của cảm biến nhiệt độ tập trung vào:

  • Đo nhiệt độ phòng phẫu thuật, kho thuốc, thiết bị y tế
  • Kiểm soát môi trường nuôi cấy, bảo quản vaccine
  • Kết hợp với thiết bị đo thân nhiệt hồng ngoại

Đặc biệt, trong thời đại dịch, cảm biến nhiệt điện tử trở thành giải pháp phổ biến tại các bệnh viện, sân bay, trường học.

Nhà thông minh, DIY, IoT

Trong xu hướng nhà thông minh, thiết bị này giúp người dùng:

  • Theo dõi nhiệt độ phòng qua điện thoại, ứng dụng thông minh
  • Kích hoạt các thiết bị như quạt, điều hòa, rèm tự động khi nhiệt độ thay đổi
  • Kết nối với hệ sinh thái IoT để tự động hóa cuộc sống

Ngoài ra, trong các dự án DIY, cảm biến nhiệt độ thường được kết hợp với Arduino, Raspberry Pi, ESP32 để tạo ra các hệ thống giám sát nhiệt độ đơn giản, hiệu quả.

Hướng dẫn lắp đặt & cài đặt cảm biến nhiệt độ

Lắp đặt và cài đặt đúng cách là yếu tố quan trọng để đảm bảo cảm biến nhiệt hoạt động chính xác và bền bỉ theo thời gian. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết giúp bạn hiểu rõ cách lắp đặt cảm biến nhiệt độ phù hợp với từng loại thiết bị.

Chuẩn bị trước khi lắp đặt

Trước khi tiến hành lắp đặt, bạn cần:

  • Xác định vị trí lắp đặt phù hợp: Chọn vị trí không bị ảnh hưởng bởi nhiệt độ giả, gió mạnh, nguồn nhiệt cục bộ hoặc nhiễu điện từ.
  • Chọn đúng loại cảm biến cho môi trường đo: Tùy vào dải nhiệt, độ chính xác và điều kiện môi trường (ẩm, bụi, rung động…), bạn nên chọn RTD, Thermocouple hay cảm biến hồng ngoại phù hợp.

Cách lắp đặt cảm biến (theo loại)

RTD (PT100, PT1000):

  • Có 3 kiểu đấu dây phổ biến: 2 dây (đơn giản, sai số cao), 3 dây (phổ biến nhất), 4 dây (chính xác cao nhất).
  • Đảm bảo đầu nối chắc chắn, tránh oxy hóa gây sai số.
  • Kết nối đúng cực và chiều dây để đảm bảo độ chính xác.

Thermocouple (cặp nhiệt điện):

  • Sử dụng đúng loại dây nhiệt chuyên dụng, tránh dùng dây thông thường gây sai lệch.
  • Cần lắp thêm bộ bù nhiệt (cold junction compensation) để hiệu chỉnh độ chính xác. Nối đất đúng cách để tránh nhiễu điện.

Cảm biến hồng ngoại (IR sensor):

  • Lắp đặt ở khoảng cách tối ưu (theo hướng dẫn từng model) và đúng góc nhìn với bề mặt đo.
  • Tránh lắp gần kính, vật phản xạ hoặc nguồn nhiệt khác gây sai lệch kết quả.

Cảm biến nhiệt độ

Cách cài đặt bộ hiển thị / PLC / app

  • Cấu hình thang đo nhiệt độ, đơn vị đo (°C, °F) và ngưỡng cảnh báo (nhiệt độ tối đa/tối thiểu).
  • Với PLC hoặc phần mềm trên máy tính/điện thoại: kết nối đúng cổng giao tiếp (analog 4–20mA, RS485...) và cấu hình đúng chuẩn.
  • Hiệu chuẩn ban đầu bằng thiết bị chuẩn để giảm thiểu sai số.

Cách kiểm tra, đo lường và sử dụng cảm biến nhiệt độ

Ngoài việc lắp đặt đúng kỹ thuật, người dùng cũng nên hiểu rõ cách kiểm tra cảm biến nhiệt độ và cách sử dụng cảm biến nhiệt để đảm bảo thiết bị hoạt động hiệu quả trong thời gian dài.

Kiểm tra cảm biến còn hoạt động

Để biết thiết bị cảm biến của bạn có đang hoạt động ổn định hay không, bạn có thể sử dụng đồng hồ vạn năng (multimeter) – một thiết bị kiểm tra điện tử phổ biến và dễ dùng.

  • Đối với cảm biến RTD hoặc NTC/PTC:

Hãy chuyển đồng hồ sang chế độ đo điện trở (Ω), sau đó đo hai đầu dây của cảm biến. Nếu giá trị nằm trong dải chuẩn (ví dụ: RTD PT100 ở 0°C có điện trở khoảng 100Ω), chứng tỏ cảm biến vẫn hoạt động tốt.

  • Đối với cảm biến Thermocouple:

Chuyển sang chế độ đo điện áp DC (mV), làm nóng đầu cảm biến và theo dõi sự thay đổi điện áp. Nếu không có tín hiệu hoặc tín hiệu sai lệch lớn, cảm biến có thể đã hư hỏng hoặc đấu sai dây.

Cách đo giá trị nhiệt độ thực tế

Để lấy giá trị nhiệt độ chính xác từ cảm biến, bạn cần kết nối với các thiết bị đọc tín hiệu:

  • Bộ hiển thị (digital display): Hiển thị giá trị nhiệt độ dạng số, thường dùng trong công nghiệp.
  • PLC (Programmable Logic Controller): Tích hợp cảm biến vào hệ thống điều khiển tự động.
  • Máy tính / phần mềm giám sát: Cho phép giám sát từ xa và lưu trữ dữ liệu.

Tùy vào loại cảm biến, bạn sẽ đọc được tín hiệu analog (0–10V, 4–20mA) hoặc digital (RS485, Modbus RTU, I2C...). Cần cấu hình đúng thang đo và đơn vị để đảm bảo kết quả chính xác.

Cảm biến nhiệt độ

Các lưu ý khi sử dụng cảm biến

Để thiết bị hoạt động ổn định trong thời gian dài, người dùng cần ghi nhớ một số lưu ý quan trọng:

  • Hiệu chỉnh định kỳ: Các cảm biến nên được hiệu chuẩn lại sau một thời gian sử dụng, đặc biệt trong môi trường công nghiệp hoặc yêu cầu độ chính xác cao.
  • Tránh nhiễu điện từ: Không nên lắp cảm biến gần động cơ, biến tần hoặc nguồn điện mạnh vì sẽ gây nhiễu tín hiệu và sai số.
  • Tuổi thọ thiết bị: Mỗi loại cảm biến có giới hạn về nhiệt độ, độ ẩm và điều kiện môi trường. Hãy kiểm tra định kỳ để phát hiện sớm dấu hiệu hỏng hóc và thay thế khi cần thiết.

Bộ cảm biến nhiệt độ – Khi nào nên chọn bộ combo thiết bị?

Trong quá trình lựa chọn thiết bị đo nhiệt độ, nhiều người dùng băn khoăn “ Có nên mua bộ cảm biến chỉnh hay chỉ cần một con cảm biến đo nhiệt là đủ?” Để trả lời câu hỏi này sẽ phụ thuộc vào mục đích sử dụng, yêu cầu hiển thị và khả năng tích hợp hệ thống.

Khi nào nên chọn bộ combo cảm biến nhiệt?

Bạn nên lựa chọn bộ cảm biến nhiệt độ (gồm nhiều thành phần) trong các trường hợp:

  • Cần hiển thị nhiệt độ liên tục tại chỗ: Ví dụ như trong nhà máy, kho lạnh, hệ thống HVAC... bạn cần nhìn thấy giá trị nhiệt độ real-time để giám sát.
  • Cần giám sát từ xa qua mạng / phần mềm / hệ thống điều khiển tự động: Khi đó, cảm biến đơn lẻ không đủ, mà cần thêm transmitter hoặc module giao tiếp để đưa dữ liệu về trung tâm.
  • Dự án không có sẵn PLC hoặc bộ xử lý trung gian: Bộ combo giúp bạn dễ dàng triển khai mà không cần lập trình phức tạp.

Bộ thiết bị đo cảm biết nhiệt độ gồm những gì?

Một bộ cảm biến nhiệt hoàn chỉnh thường bao gồm:

  • Cảm biến đo nhiệt độ (RTD, Thermocouple, NTC, IR sensor…) – phần tử chính để thu nhận tín hiệu nhiệt độ.
  • Transmitter (bộ chuyển đổi tín hiệu) – chuyển đổi tín hiệu thô từ cảm biến thành dạng tiêu chuẩn như 4–20mA, 0–10V, Modbus…
  • Bộ hiển thị nhiệt độ – hiển thị số liệu rõ ràng tại chỗ, đồng thời có thể cảnh báo ngưỡng hoặc truyền tiếp tín hiệu ra ngoài.

Cảm biến nhiệt độ đóng vai trò then quan trọng trong các lĩnh vực. Từ công nghiệp sản xuất, tự động hóa, y tế đến các hệ thống nhà thông minh. Việc hiểu rõ các loại cảm biến, nguyên lý hoạt động, cách sử đúng kỹ thuật sẽ giúp bạn nâng cao hiệu quả đo lường, giẩm thiểu rủi ro và tiết kiệm chi phí bảo trì.

TIN LIÊN QUAN
CÁC ĐỐI TÁC

Bản quyền 2018 © Công ty Cổ phần Tập đoàn Song Nam

Trụ sở chính : Tầng 2, Tòa N09B2 Khu Đô thị mới Dịch Vọng, Phường Dịch Vọng, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội.

Showroom: D02-L38, Khu An Vượng Villa, Khu đô thị Dương Nội, Quận Hà Đông, Hà Nội.

VPĐD HCM: Tầng 10, Tòa Sài Gòn Paragon, Số 3 Nguyễn Lương Bằng, Phường Tân Phú, Quận 7, TP. HCM.

Tel:        +84 24 7301 1968                      Fax: +84 24 7301 1968

Website: https://songnamgroup.com/

Email: info@songnamgroup.com

Thiết kế và phát triển bởi. Bambu®

Đăng ký nhận thông tin

Kết nối với chúng tôi